Trong đời sống, đá vôi trở thành nguyên liệu quen thuộc và được ứng dụng rộng rãi. Là vật chất có trong tự nhiên loại đá này có đặc điểm riêng và có nhiều hình thức sử dụng riêng dành cho loại đá vôi trong cuộc sống.
Đá vôi là gì?
Đá vôi là loại đá trầm tích bao gồm các khoáng vật canxit và các dạng kết tinh khác nhau của canxi cacbonat. Nó có tên Tiếng Anh là calcium carbonate, tên tiếng việt của đá vôi là Canxi cacbonat. Loại đá này ít khi tồn tại ở dạng tinh khiết mà thường bị lẫn các tạp chất như đá phiến silic, đá macma, silica, đất sét, bùn, cát…Đó là lý do mà loại đá này thường có màu trắng, màu tro hoặc xanh nhạt, thậm chí có cả đá vôi màu đen và hồng sẫm.
Công thức hóa học của đá vôi là CaCO3, đây là một trong những loại đá linh hoạt và vô cùng hữu ích. Đá vôi được tìm thấy trong trầm tích, đá lửa và đá biến chất. Theo nghiên cứu, đá vôi nằm trong hơn 4% lớp vỏ trái đất và sẽ được tìm thấy trên khắp thế giới. Hình thức phổ biến nhất của CaCO3 là đá phấn, đá cẩm thạch và đá vôi.
Đá vôi có đặc điểm gì?
Đá vôi có hai đặc điểm điển hình mà bất cứ ai cũng nên biết, mỗi đặc điểm có công thức hóa học khác nhau:
Thứ nhất: Khi bị nung nóng với nhiệt độ trên 825 °C trong trường hợp của CaCO3, chúng sẽ giải phóng điôxít cacbon, để tạo oxit canxi, thường được gọi là vôi sống
Công thức hóa học như sau: CaCO3 → CaO + CO2↑
Thứ hai: đá vôi sẽ giải phóng điôxít cacbon khi tác dụng với axit mạnh.
Công thức hóa học như sau: CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O
Có thẻ thấy Đá vôi canxi cacbonat có chung tính chất đặc trưng của các chất cacbonat.

Đá vôi có những dạng nào?
Đá vôi có rất nhiều dạng, điển hình là vôi sống, vôi bột và đá phấn.
- Đá phấn: Đây là một dạng của đá vôi, nó là loại đá trầm tích tơi xốp, màu trắng và khá mềm. Đá phấn chủ yếu chứa các ẩn tinh của khoáng vật canxit tới 90%. Loại đá này được sử dụng làm phân bón vôi cho ruộng đồng và được dùng làm vật liệu xây dựng.
- Đá vôi sống: Loại đá này được tạo ra từ quá trình nung đá vôi ở nhiệt độ cao, trên 900 độ C. Vôi sống thường được sử dụng trong ngành công nghiệp luyện kim, môi trường gia cố nền đất, chất ăn da, điều chỉnh độ pH, hấp thụ khí axit, xử lý nước thải,...
- Vôi bột: Loại vôi bột này có màu trắng, người ta thu được khi cho vôi sống tác dụng với nước. Khi trộn với dung dịch có chứa Canxi Clorua với dung dịch chứa Natri hidroxit NaOH, vôi bột sẽ kết tủa. Người ta thường sử dụng vôi bột trong ngành công nghiệp trồng trọt.
Những loại đá vôi phổ biến nhất
Đá vôi có nhiều loại đá, một vài loại đá vôi phổ biến như sau:
- Đá vôi chứa nhiều set: đặc điểm của loại đá này là độ bền nước kém.
- Đá vôi đôlômit: đây là loại đá có tính năng cơ học tốt hơn đá vôi thường.
- Đá vôi nhiều silic: Loại đá vôi này giòn và cứng, nó có nhiều silic và có cường độ cao hơn.
- Đá Tufa: đây là loại đá được hình thành khi các khoáng chất cacbonat tạo ra kết tủa ra khỏi vùng nước nóng. Đá Tufa là đá vôi xốp.
- Đá vôi travertine: loại đá này được hình thành dọc theo các dòng suối, đặc biệt là nơi có thác nước và quanh suối nước nóng hoặc lạnh. Nó là loại đá vôi đa dạng.
Ứng dụng của đá vôi
Vì đá vôi khá phổ biến và có giá thành rẻ nên nó được ứng dụng nhiều trong sản xuất và đời sống. Một vài ứng dụng của đá vôi như sau:

Thứ nhất sử dụng trong ngành sơn: CaCO3 sẽ là chất độn chính để chế tạo ra sơn. Trong quá trình sơn phủ, độ mịn và sự phân bố kích thước hạt canxi cacbonat sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến độ trắng sáng. Bên cạnh đó đá vôi có thể nâng cao tính chống ăn mòn sản phẩm vì nó có độ sáng cao, độ phân tán tốt, rất bền trong môi trường, độ ổn định pH ổn định, độ hấp thu dầu thấp, khả năng ăn mòn thấp.
Thứ hai dùng trong ngành công nghiệp xây dựng: đá vôi là thành phần cấu tạo nên xi măng và cũng là chất sản xuất ra vôi. Đây đều là những thứ quan trọng trong xây dựng.
Thứ ba dùng trong ngành sơn nước: canxi cacbonat chiếm tới 60% hàm lượng trong sản xuất sơn. Nó góp phần giúp tăng khả năng quang học và trọng lượng của sơn.
Thứ tư làm trắng đồ sứ: trong tráng men đồ sứ, đá vôi có vai trò quan trọng trong việc làm trắng. Bên cạnh đó bột vôi được dùng để sản xuất ra phấn viết bảng dùng trong trường học.
Thứ năm đá vôi dùng trong y tế: Trong y tế, loại đá này được dùng để bổ sung khẩu phần canxi giá rẻ và là chất khử chua trong công nghiệp dược phẩm. Nó cũng sẽ là chất nền thuốc viên từ loại dược phẩm khác
Thứ sáu dùng để xử lý môi trường nước: Canxi cacbonat có khả năng hấp thu các khí như NH3, H2S, CO2 ...và axit trong nước, đây đều là những khí độc tích tụ ở đáy ao hồ. Nó còn có khả năng giảm tỷ trọng kim loại nặng và độc hại trong ao nuôi.
Trên đây là một vài đặc điểm quan trọng của đá vôi cũng như ứng dụng của nó trong đời sống. Đá vôi có vai trò vô cùng quan trọng, chính vì vậy người ta vẫn không ngừng khai thác và sử dụng loại đá này.